Some examples of word usage: silver fox
1. He may be getting older, but he's definitely a silver fox with his distinguished gray hair.
-> Anh ta có thể đang già đi, nhưng chắc chắn anh ta là một con cáo bạc với mái tóc xám quý phái của mình.
2. The actor was known for his charming looks and silver fox persona.
-> Nam diễn viên nổi tiếng với ngoại hình quyến rũ và hình tượng con cáo bạc của mình.
3. She couldn't help but feel attracted to the silver fox at the party.
-> Cô không thể không cảm thấy hấp dẫn với anh chàng con cáo bạc tại buổi tiệc.
4. The older gentleman was often referred to as a silver fox by the younger women at the office.
-> Người đàn ông lớn tuổi thường được gọi là con cáo bạc bởi các cô gái trẻ tại văn phòng.
5. The magazine featured a spread on fashion tips for the modern silver fox.
-> Tạp chí đăng một bài viết về mẹo thời trang dành cho con cáo bạc hiện đại.
6. Many women find the combination of wisdom and attractiveness in a silver fox very appealing.
-> Nhiều phụ nữ cảm thấy hấp dẫn với sự kết hợp của sự thông thái và nét hấp dẫn trong một con cáo bạc.