Some examples of word usage: single parent
1. She is a single parent raising two children on her own.
-> Cô ấy là một bậc phụ huynh độc thân nuôi hai đứa trẻ một mình.
2. Being a single parent can be challenging but rewarding.
-> Việc làm phụ huynh đơn thân có thể gặp khó khăn nhưng cũng đáng giá.
3. Single parents often have to juggle work and parenting responsibilities.
-> Phụ huynh độc thân thường phải cân đối giữa công việc và trách nhiệm nuôi dạy con cái.
4. She admires the strength and resilience of single parents.
-> Cô ấy ngưỡng mộ sức mạnh và sự kiên cường của phụ huynh độc thân.
5. The community offers support for single parents in need.
-> Cộng đồng cung cấp sự hỗ trợ cho các phụ huynh độc thân cần giúp đỡ.
6. As a single parent, she has learned to prioritize her children's well-being.
-> Là một phụ huynh độc thân, cô ấy đã học cách ưu tiên sức khỏe tinh thần của con cái.