Some examples of word usage: sir
1. Excuse me, sir, do you have the time?
Xin lỗi, ông có biết mấy giờ không?
2. Sir, may I help you with your bags?
Ông ơi, có thể em giúp ông với túi xách không?
3. Sir, your reservation is confirmed for tonight.
Ông ơi, đặt phòng của ông đã được xác nhận cho đêm nay.
4. Sir, please sign here to confirm your agreement.
Ông vui lòng ký vào đây để xác nhận sự đồng ý của ông.
5. Excuse me, sir, could you repeat that last part?
Xin lỗi, ông có thể lặp lại phần cuối không?
6. Sir, would you like anything else with your meal?
Ông có muốn thêm gì khác với bữa ăn không?