Some examples of word usage: situations
1. In emergency situations, it is important to remain calm and think clearly.
Trong tình huống khẩn cấp, quan trọng là phải giữ bình tĩnh và suy nghĩ rõ ràng.
2. Different situations require different approaches.
Các tình huống khác nhau đòi hỏi những phương pháp khác nhau.
3. She always knows how to handle difficult situations with grace.
Cô ấy luôn biết cách xử lý tình huống khó khăn một cách duyên dáng.
4. Being able to adapt to new situations is a valuable skill.
Khả năng thích ứng với tình huống mới là một kỹ năng quý báu.
5. The team worked together to find solutions to the challenging situations they faced.
Đội đã cùng nhau làm việc để tìm ra giải pháp cho những tình huống khó khăn họ gặp phải.
6. It is important to be prepared for unexpected situations.
Quan trọng là phải chuẩn bị cho những tình huống bất ngờ.