Some examples of word usage: sizzler
1. The steak sizzled on the grill, releasing a delicious aroma. - Bò bắp sizzler trên vỉ nướng, tỏa hương thơm ngon.
2. I ordered the shrimp sizzler for dinner and it was amazing. - Tôi đặt món tôm sizzler cho bữa tối và nó rất tuyệt vời.
3. The sizzler platter came out sizzling hot and ready to eat. - Dĩa sizzler ra ngoài với nhiệt độ nóng hổi và sẵn sàng để ăn.
4. The sizzler dish was so spicy that it made my mouth burn. - Món sizzler quá cay làm miệng tôi cháy rát.
5. The sound of the sizzler filled the kitchen as the meat cooked. - Âm thanh của sizzler lấp đầy căn bếp khi thịt được nướng.
6. I love going to a restaurant where they serve sizzler dishes. - Tôi thích đến một nhà hàng nơi họ phục vụ các món sizzler.
1. Bò bắp sizzler trên vỉ nướng, tỏa hương thơm ngon.
2. Tôi đặt món tôm sizzler cho bữa tối và nó rất tuyệt vời.
3. Dĩa sizzler ra ngoài với nhiệt độ nóng hổi và sẵn sàng để ăn.
4. Món sizzler quá cay làm miệng tôi cháy rát.
5. Âm thanh của sizzler lấp đầy căn bếp khi thịt được nướng.
6. Tôi thích đến một nhà hàng nơi họ phục vụ các món sizzler.