Some examples of word usage: skill
1. She has excellent skills in playing the piano.
- Cô ấy có kỹ năng xuất sắc trong việc chơi piano.
2. The chef's culinary skills impressed everyone at the dinner party.
- Kỹ năng nấu ăn của đầu bếp đã làm ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc tối.
3. It takes time and practice to develop a new skill.
- Để phát triển một kỹ năng mới, cần thời gian và thực hành.
4. He demonstrated his leadership skills during the team project.
- Anh ta đã thể hiện kỹ năng lãnh đạo của mình trong dự án nhóm.
5. The job requires a certain level of technical skills.
- Công việc đòi hỏi một mức độ kỹ năng kỹ thuật nhất định.
6. She is always looking for ways to improve her language skills.
- Cô ấy luôn tìm cách để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.