Some examples of word usage: skimp
1. Don't skimp on the quality of materials when building your new home.
Đừng tiết kiệm vào chất lượng vật liệu khi xây dựng ngôi nhà mới của bạn.
2. I always skimp on sleep during the week because I have so much work to do.
Tôi luôn tiết kiệm giấc ngủ vào tuần vì có quá nhiều công việc phải làm.
3. It's important not to skimp on your education, as it can greatly impact your future opportunities.
Quan trọng là không nên tiết kiệm vào việc học vì nó có thể ảnh hưởng lớn đến cơ hội tương lai của bạn.
4. When it comes to skincare, it's better not to skimp on sunscreen to protect your skin from the sun's harmful rays.
Khi nói đến chăm sóc da, tốt hơn là không nên tiết kiệm vào kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
5. I always skimp on breakfast because I'm in a rush to get to work.
Tôi luôn tiết kiệm bữa sáng vì tôi đang vội vã để đến nơi làm việc.
6. Don't skimp on the amount of time you spend with your loved ones, as relationships require effort and time.
Đừng tiết kiệm thời gian bạn dành với người thân yêu, vì mối quan hệ cần sự nỗ lực và thời gian.