Some examples of word usage: skips
1. He skips breakfast every morning.
Anh ấy bỏ bữa sáng hằng ngày.
2. The dancer's skips across the stage were graceful and precise.
Những bước nhảy của vũ công trên sân khấu rất duyên dáng và chính xác.
3. The student skips class often, which is affecting his grades.
Học sinh thường hay trốn học, điều này ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy.
4. The stone skips across the surface of the water before sinking.
Hòn đá nhảy trên mặt nước trước khi chìm xuống.
5. The cat skips around the room, full of energy.
Con mèo nhảy nhót quanh phòng, tràn đầy năng lượng.
6. She skips rope as part of her daily exercise routine.
Cô ấy nhảy dây là một phần của bài tập thường ngày của mình.