Some examples of word usage: skulk
1. The thief skulked in the shadows, waiting for the perfect moment to strike.
Kẻ trộm lẻn trong bóng tối, chờ đợi thời điểm hoàn hảo để tấn công.
2. The spy skulked around the enemy base, gathering information for his mission.
Điệp viên lẻn quanh căn cứ của đối thủ, thu thập thông tin cho nhiệm vụ của mình.
3. The cat skulked through the bushes, hunting for its next meal.
Con mèo lẻn qua bụi cây, săn mồi cho bữa ăn tiếp theo.
4. The students skulked in the back of the classroom, trying to avoid the teacher's attention.
Học sinh lẻn vào phía sau lớp học, cố gắng tránh sự chú ý của giáo viên.
5. The criminal skulked away from the scene of the crime, hoping not to be caught.
Tội phạm lẻn khỏi hiện trường tội phạm, hy vọng không bị bắt.
6. The wolf skulked towards its prey, ready to pounce at any moment.
Con sói lẻn về phía con mồi của nó, sẵn sàng nhảy vào bất kỳ lúc nào.