Some examples of word usage: skylarked
1. The children skylarked in the park, laughing and playing games.
- Các em nhỏ vui đùa trong công viên, cười và chơi trò chơi.
2. The group of friends skylarked on the beach, enjoying the sunshine and the sound of the waves.
- Nhóm bạn vui đùa trên bãi biển, thưởng thức ánh nắng và âm thanh của sóng.
3. After finishing their exams, the students skylarked around campus, relieved to be done with studying.
- Sau khi kết thúc kỳ thi, các học sinh vui đùa quanh khuôn viên trường, nhẹ nhõm vì đã xong việc học.
4. The puppy skylarked around the garden, chasing butterflies and rolling in the grass.
- Chú chó con vui đùa xung quanh khu vườn, đuổi bướm và lăn lộn trên cỏ.
5. The siblings skylarked in their backyard, enjoying the freedom of a lazy summer day.
- Anh em vui đùa trong sân sau nhà, thưởng thức sự tự do của một ngày hè lười biếng.
6. Despite their age, the elderly couple still skylarked like young lovers, holding hands and laughing together.
- Mặc dù đã già, cặp đôi người già vẫn vui đùa như những người yêu trẻ, nắm tay và cười cùng nhau.