Some examples of word usage: slavey
1. The poor slavey worked tirelessly in the kitchen all day.
- Người hầu nghèo làm việc không ngừng trong nhà bếp suốt cả ngày.
2. She felt like a slavey, constantly cleaning up after her messy roommates.
- Cô ấy cảm thấy như một người hầu, liên tục dọn dẹp sau những người bạn cùng phòng lộn xộn của mình.
3. The slavey was tasked with scrubbing the floors until they sparkled.
- Người hầu được giao nhiệm vụ lau nhà đến khi sàn nhà lấp lánh.
4. In the olden days, slaveys were often mistreated and overworked.
- Trong những ngày xưa, người hầu thường bị ngược đãi và làm việc quá sức.
5. The poor orphan girl had no choice but to work as a slavey for the wealthy family.
- Cô bé mồ côi nghèo không có lựa chọn nào khác ngoài việc làm người hầu cho gia đình giàu có.
6. Despite her title as a slavey, she never lost her dignity and self-respect.
- Mặc dù được gọi là người hầu, cô ấy không bao giờ mất phẩm giá và tự trọng của mình.