1. The roads became even sleetier as the temperature dropped below freezing. (Đường trở nên trơn trượt hơn khi nhiệt độ xuống dưới 0 độ C.)
2. The sleetier conditions made it difficult to drive safely. (Điều kiện trơn trượt khiến việc lái xe an toàn trở nên khó khăn.)
3. I had to be extra careful walking on the sleetier sidewalks. (Tôi phải cẩn thận hơn khi đi trên vỉa hè trơn trượt.)
4. The forecast predicted even sleetier weather for tomorrow. (Dự báo dự kiến thời tiết sẽ trở nên trơn trượt hơn vào ngày mai.)
5. The sleetier conditions caused delays in public transportation. (Điều kiện trơn trượt gây ra sự chậm trễ trong giao thông công cộng.)
6. It's important to wear appropriate footwear in sleetier weather to avoid slipping. (Quan trọng phải mang giày dép phù hợp trong thời tiết trơn trượt để tránh trượt chân.)
Vietnamese translations:
1. Đường trở nên trơn trượt hơn khi nhiệt độ xuống dưới 0 độ C.
2. Điều kiện trơn trượt khiến việc lái xe an toàn trở nên khó khăn.
3. Tôi phải cẩn thận hơn khi đi trên vỉa hè trơn trượt.
4. Dự báo dự kiến thời tiết sẽ trở nên trơn trượt hơn vào ngày mai.
5. Điều kiện trơn trượt gây ra sự chậm trễ trong giao thông công cộng.
6. Quan trọng phải mang giày dép phù hợp trong thời tiết trơn trượt để tránh trượt chân.
An sleetier antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sleetier, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của sleetier