Some examples of word usage: sliest
1. She was the sliest member of the group, always coming up with clever solutions to difficult problems.
- Cô ấy là thành viên thông minh nhất trong nhóm, luôn tìm ra giải pháp khôn ngoan cho các vấn đề khó khăn.
2. The sliest fox in the forest managed to outsmart all the hunters and escape unharmed.
- Con cáo thông minh nhất trong rừng đã đánh bại tất cả các thợ săn và thoát khỏi mà không bị thương.
3. He used his sliest tactics to win the game, surprising everyone with his strategic moves.
- Anh ta đã sử dụng các chiến thuật thông minh nhất để giành chiến thắng trong trò chơi, khiến mọi người bất ngờ với những động thái chiến lược của mình.
4. The sliest salesman in the company always managed to close the deal with his charm and persuasion.
- Người bán hàng thông minh nhất trong công ty luôn thành công trong việc ký kết hợp đồng bằng sự quyến rũ và thuyết phục.
5. Despite his sliest intentions, his plan was eventually discovered and foiled by his enemies.
- Mặc dù có ý định tinh ranh nhất, kế hoạch của anh ta cuối cùng đã bị phát hiện và thất bại bởi kẻ thù.
6. The sliest cat in the neighborhood always managed to sneak into people's homes and steal food without getting caught.
- Con mèo tinh ranh nhất trong khu phố luôn lẻn vào nhà người khác và đánh cắp thức ăn mà không bị bắt được.