Some examples of word usage: smiles
1. She smiles whenever she sees her favorite teacher.
- Cô ấy mỉm cười mỗi khi cô ấy nhìn thấy giáo viên yêu thích của mình.
2. The baby smiles when his mother plays with him.
- Em bé mỉm cười khi mẹ chơi với em.
3. We shared jokes and laughs, exchanging smiles throughout the evening.
- Chúng tôi chia sẻ những câu chuyện đùa và tiếng cười, trao đổi nụ cười suốt buổi tối.
4. The old man's face lit up with a warm smile as he reminisced about his youth.
- Gương mặt của ông lão sáng lên với một nụ cười ấm áp khi ông nhớ lại tuổi trẻ của mình.
5. The children's smiles brightened up the room.
- Nụ cười của trẻ em làm sáng bừng phòng.
6. Despite facing many challenges, she always greets everyone with a smile.
- Mặc cho đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy luôn chào đón mọi người bằng nụ cười.