Some examples of word usage: smit
1. The blacksmith will smit the metal into shape using his hammer.
(Thợ rèn sẽ đánh kim loại thành hình dạng bằng cái búa của mình.)
2. The boxer was able to smit his opponent with a powerful punch.
(Vận động viên quyền Anh đã đánh trúng đối thủ mình bằng một cú đấm mạnh.)
3. The chef smit the dough to make it into a perfect pizza crust.
(Đầu bếp đánh bột để làm thành lớp vỏ pizza hoàn hảo.)
4. The storm smit the town with strong winds and heavy rain.
(Cơn bão đã tấn công thị trấn với gió mạnh và mưa lớn.)
5. The disease quickly smit the entire population, causing widespread panic.
(Đại dịch nhanh chóng lây lan sang toàn bộ dân số, gây ra sự hoảng loạn lan rộng.)
6. The magician was able to smit the audience with his amazing tricks.
(Phù thủy đã thể hiện được với khán giả bằng những màn ảo thuật tuyệt vời của mình.)