Some examples of word usage: sniffier
1. She gave me a sniffier look when I told her I couldn't make it to her party.
-> Cô ấy nhìn tôi với vẻ khó chịu khi tôi nói tôi không thể tham gia buổi tiệc của cô ấy.
2. The manager's tone became sniffier as the customer continued to complain.
-> Tâm trạng của người quản lý trở nên khó chịu hơn khi khách hàng tiếp tục phàn nàn.
3. The professor's comments grew increasingly sniffier as the student's presentation went on.
-> Nhận xét của giáo sư trở nên khó chịu hơn khi bài thuyết trình của học sinh tiếp tục.
4. She always had a sniffier attitude towards people who didn't share her interests.
-> Cô ấy luôn có thái độ khó chịu với những người không chia sẻ sở thích của cô ấy.
5. His sniffier remarks about the project's progress didn't sit well with the rest of the team.
-> Những bình luận khó chịu về tiến độ dự án của anh ấy không được đồng đội chấp nhận.
6. The critic's review was particularly sniffier than usual, causing controversy among fans of the film.
-> Bài đánh giá của nhà phê bình lần này đặc biệt khó chịu hơn bình thường, gây ra tranh cãi trong cộng đồng fan của bộ phim.