Some examples of word usage: soaking
1. I left my clothes soaking in the sink overnight to remove the tough stains.
- Tôi để quần áo ngâm trong bồn rửa qua đêm để loại bỏ những vết bẩn khó chịu.
2. The rain was pouring down, soaking everyone who was caught outside without an umbrella.
- Mưa đổ như trút nước, làm ướt sũng mọi người không có ô đi mưa.
3. After a long day of hiking, I love to relax by soaking in a hot bath.
- Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi thích thư giãn bằng cách ngâm mình trong bồn tắm nước nóng.
4. The bread was soaking up all the delicious sauce from the stew, making it even more flavorful.
- Bánh mì đang hút hết hương vị ngon ngọt từ nước sốt của món hầm, làm cho nó trở nên thơm ngon hơn.
5. The sponge was soaking wet after cleaning up the spilled milk on the kitchen floor.
- Miếng mút ướt sũng sau khi lau dọn sữa đổ tràn trên sàn nhà bếp.
6. The sun was shining brightly, quickly drying up the clothes that had been soaking in the laundry.
- Ánh nắng mặt trời chiếu sáng rạng rỡ, nhanh chóng làm khô quần áo đã được ngâm trong máy giặt.