Some examples of word usage: soaring
1. The eagle was soaring high in the sky.
- Đại bàng đang bay cao trên bầu trời.
2. The company's profits have been soaring since the new CEO took over.
- Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt kể từ khi giám đốc điều hành mới tiếp quản.
3. The hot air balloon was soaring gracefully above the countryside.
- Cái khí cầu nóng đang bay cao một cách dễ dàng trên vùng nông thôn.
4. The rocket soared into space, leaving a trail of smoke behind.
- Tên lửa đã bay lên không gian, để lại dấu vệt khói sau lưng.
5. The singer's voice soared to incredible heights during the performance.
- Giọng ca của ca sĩ đã bay lên những đỉnh cao đáng kinh ngạc trong buổi biểu diễn.
6. The price of oil has been soaring due to high demand and limited supply.
- Giá dầu đã tăng vọt do nhu cầu cao và nguồn cung hạn chế.