Some examples of word usage: sobs
1. She couldn't control her sobs as she listened to the heartbreaking news.
- Cô ấy không thể kiểm soát những tiếng khóc khi nghe tin tức đau lòng.
2. The child's sobs echoed through the empty hallway.
- Tiếng khóc của đứa trẻ vang vọng qua hành lang trống rỗng.
3. He tried to comfort her as she continued to let out loud sobs.
- Anh ta cố gắng an ủi cô ấy khi cô ấy tiếp tục khóc ồ lên.
4. Her sobs were muffled by the pillow as she cried herself to sleep.
- Tiếng khóc của cô ấy bị làm tắt bởi gối khi cô ấy khóc cho đến khi ngủ.
5. The sound of her sobs filled the room, causing everyone to stop and listen.
- Âm thanh của tiếng khóc của cô ấy lấp đầy căn phòng, làm cho mọi người dừng lại và lắng nghe.
6. He felt a pang of guilt as he heard her quiet sobs from the other room.
- Anh ta cảm thấy một cơn tội lỗi khi nghe thấy tiếng khóc yên tĩnh của cô ấy từ phòng khác.