Some examples of word usage: sociably
1. She always enjoys sociably chatting with her coworkers during lunch breaks.
- Cô ấy luôn thích trò chuyện một cách hòa đồng với đồng nghiệp trong giờ trưa.
2. The couple sociably greeted their neighbors as they walked by.
- Cặp đôi vui vẻ chào hỏi hàng xóm khi họ đi ngang qua.
3. He is known for being sociably outgoing and making friends easily.
- Anh ta được biết đến vì tính cách hướng ngoại và dễ kết bạn.
4. The party was filled with sociably guests mingling and enjoying each other's company.
- Bữa tiệc tràn ngập khách mời hòa đồng, trò chuyện và thưởng thức sự hợp tác của nhau.
5. Despite being tired, she still managed to sociably engage in conversations with everyone at the event.
- Mặc dù mệt nhọc, cô ấy vẫn tham gia trò chuyện một cách hòa đồng với mọi người tại sự kiện.
6. The new employee quickly adapted to the office culture and sociably interacted with her colleagues.
- Nhân viên mới nhanh chóng thích nghi với văn hóa văn phòng và tương tác hòa đồng với đồng nghiệp của mình.