Some examples of word usage: sojourned
1. During their trip to Europe, they sojourned in Paris for a week.
Trong chuyến du lịch đến châu Âu, họ đã lưu trú tại Paris trong một tuần.
2. The family sojourned in the mountains for the summer, enjoying the fresh air and beautiful scenery.
Gia đình đã lưu trú tại dãy núi trong mùa hè, thưởng thức không khí trong lành và cảnh đẹp.
3. The artist sojourned in a small village, seeking inspiration for his next masterpiece.
Nghệ sĩ đã lưu trú tại một ngôi làng nhỏ, tìm kiếm nguồn cảm hứng cho tác phẩm tuyệt vời tiếp theo của mình.
4. After graduating from college, she sojourned in Japan to learn about the culture and language.
Sau khi tốt nghiệp đại học, cô đã lưu trú tại Nhật Bản để tìm hiểu về văn hóa và ngôn ngữ.
5. The nomadic tribe sojourned in the desert for several months before moving on to a new location.
Bộ tộc du mục đã lưu trú tại sa mạc trong vài tháng trước khi di chuyển đến một vị trí mới.
6. The writer sojourned in a remote cabin to focus on finishing his novel without distractions.
Nhà văn đã lưu trú tại một căn nhà gỗ hẻo lánh để tập trung hoàn thành cuốn tiểu thuyết của mình mà không bị phân tâm.