Some examples of word usage: son
1. My son is going to college next year.
Con trai của tôi sẽ vào đại học vào năm sau.
2. He is a loving and caring son.
Anh ấy là một người con yêu thương và quan tâm.
3. The son of my neighbor is a talented musician.
Con trai của hàng xóm tôi là một nhạc sĩ tài năng.
4. She is a proud mother of three sons.
Cô ấy là một người mẹ tự hào của ba người con trai.
5. The son of the king will inherit the throne.
Người con trai của vua sẽ kế vị ngai vàng.
6. He looks just like his father, a true son of the family.
Anh ấy trông giống hệt cha mình, một người con đích thực của gia đình.