Some examples of word usage: sooner
1. I should have left work sooner so I could avoid the traffic.
=> Tôi nên ra khỏi công việc sớm hơn để tránh kẹt xe.
2. The sooner we finish our homework, the sooner we can go out and play.
=> Càng sớm chúng ta hoàn thành bài tập, càng sớm chúng ta có thể ra ngoài chơi.
3. I wish I had started studying for the exam sooner.
=> Tôi ước rằng tôi đã bắt đầu học cho kỳ thi sớm hơn.
4. The sooner we address this issue, the better it will be for everyone involved.
=> Càng sớm chúng ta giải quyết vấn đề này, càng tốt cho tất cả mọi người liên quan.
5. We need to act sooner rather than later to prevent further damage.
=> Chúng ta cần hành động sớm hơn thay vì muộn để ngăn chặn thiệt hại tiếp theo.
6. The sooner we make a decision, the sooner we can move forward with the project.
=> Càng sớm chúng ta đưa ra quyết định, càng sớm chúng ta có thể tiến xa hơn với dự án.