Some examples of word usage: sorghum
1. Sorghum is a versatile grain that can be used in cooking or as animal feed.
(Sorghum là một loại ngũ cốc đa dụng có thể được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm thức ăn cho động vật.)
2. Farmers in the Midwest grow sorghum as a drought-resistant crop.
(Nông dân ở miền Trung Tây nước Mỹ trồng sorghum như một loại cây chịu hạn.)
3. Sorghum syrup is a popular sweetener in the southern United States.
(Si-rô sorghum là một loại đường phổ biến ở miền nam nước Mỹ.)
4. Sorghum is gluten-free, making it a great alternative for those with celiac disease.
(Sorghum không chứa gluten, là lựa chọn tuyệt vời cho người mắc bệnh celiac.)
5. In Africa, sorghum is a staple food that is used to make porridge and bread.
(Ở châu Phi, sorghum là một loại thực phẩm cơ bản được sử dụng để làm bánh mì và cháo.)
6. The tall, leafy stalks of sorghum can be used for thatching roofs or as fodder for livestock.
(Cành lá cao lớn của sorghum có thể được sử dụng để lợp mái hoặc làm thức ăn cho gia súc.)