1. The heavy rain spawned flooding in the streets.
(Trận mưa lớn đã gây ra lũ lụt trên đường phố.)
2. The economic downturn spawned a wave of layoffs.
(Suy thoái kinh tế đã gây ra một đợt sa thải lớn.)
3. The popular TV show spawned a series of spin-off movies.
(Chương trình truyền hình phổ biến đã tạo ra một loạt phim chuyển thể.)
4. The controversial decision spawned protests across the country.
(Quyết định gây tranh cãi đã khiến các cuộc biểu tình lan rộng khắp đất nước.)
5. The new technology spawned a revolution in the industry.
(Công nghệ mới đã tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp.)
6. The rare bird species spawned much excitement among birdwatchers.
(Loài chim hiếm đã khiến các người quan sát chim hứng thú.)
---
1. Trận mưa lớn đã gây ra lũ lụt trên đường phố.
2. Suy thoái kinh tế đã gây ra một đợt sa thải lớn.
3. Chương trình truyền hình phổ biến đã tạo ra một loạt phim chuyển thể.
4. Quyết định gây tranh cãi đã khiến các cuộc biểu tình lan rộng khắp đất nước.
5. Công nghệ mới đã tạo ra một cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp.
6. Loài chim hiếm đã khiến các người quan sát chim hứng thú.
An spawned antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spawned, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của spawned