(thuộc) môn học về hang động, (thuộc) hang động học
Some examples of word usage: speleological
1. The speleological society organized a trip to explore a newly discovered cave.
(Xã hội nghiên cứu hang động tổ chức một chuyến đi khám phá một hang mới được phát hiện.)
2. She was fascinated by the speleological findings in the underground labyrinth.
(Cô ấy rất hấp dẫn bởi những phát hiện của nghiên cứu hang động trong mê cung dưới lòng đất.)
3. The speleological expedition encountered unexpected challenges during their exploration.
(Đoàn thám hiểm hang động đã gặp phải những thách thức không ngờ trong quá trình khám phá.)
4. He dedicated his life to the study of speleological formations in caves around the world.
(Anh ta dành cả cuộc đời để nghiên cứu những hình thành hang động trên khắp thế giới.)
5. The speleological team used advanced equipment to navigate through the narrow passages of the cave.
(Đội ngũ nghiên cứu hang động đã sử dụng thiết bị tiên tiến để điều hướng qua những lối đi hẹp trong hang.)
6. The speleological experts conducted a thorough analysis of the geological features of the cave.
(Các chuyên gia nghiên cứu hang động đã tiến hành một phân tích kỹ lưỡng về các đặc điểm địa chất của hang.)
An speleological antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with speleological, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của speleological