1. I went spelunking in the caves last weekend.
Tôi đã đi thám hiểm hang động vào cuối tuần trước.
2. Spelunking is a great way to explore the hidden beauty of the underground world.
Thám hiểm hang động là cách tuyệt vời để khám phá vẻ đẹp ẩn chứa dưới lòng đất.
3. Have you ever tried spelunking before?
Bạn đã từng thử thám hiểm hang động chưa?
4. The group of friends planned a spelunking trip for their next adventure.
Nhóm bạn đã lên kế hoạch cho một chuyến thám hiểm hang động cho cuộc phiêu lưu tiếp theo của họ.
5. Spelunking requires proper gear and equipment for safety.
Thám hiểm hang động đòi hỏi trang thiết bị và đồ dùng đúng cách để đảm bảo an toàn.
6. The experienced spelunkers led the group through the dark tunnels and caverns.
Những người thám hiểm hang động có kinh nghiệm đã dẫn dắt nhóm qua những hầm ngục và hang đá tối tăm.
An spelunking antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spelunking, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của spelunking