to be a spy on somebody's conduct: theo dõi hành động của ai
nội động từ
làm gián điệp; do thám, theo dõi
to spy upon somebody's movements: theo dõi hoạt động của ai
to spy into a secret: dò la tìm hiểu một điều bí mật
xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
ngoại động từ
((thường) + out) do thám, dò xét, theo dõi
nhận ra, nhận thấy, phát hiện
to spy someone's faults: phát hiện ra những sai lầm của ai
xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng
((thường) + out) khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng
Some examples of word usage: spies
1. The spies were able to gather valuable information about the enemy's plans.
- Các điệp viên đã có thể thu thập thông tin quý giá về kế hoạch của địch.
2. The spies used disguises to blend in with the crowd unnoticed.
- Các điệp viên đã sử dụng trang phục ngụy trang để hòa mình vào đám đông mà không bị phát hiện.
3. The government suspected that there were enemy spies operating within their ranks.
- Chính phủ nghi ngờ rằng có các điệp viên địch hoạt động trong hàng ngũ của họ.
4. The spies were trained in the art of espionage and covert operations.
- Các điệp viên đã được đào tạo về nghệ thuật gián điệp và các hoạt động bí mật.
5. The spies communicated using coded messages to avoid detection.
- Các điệp viên đã truyền thông bằng thông điệp mã hóa để tránh bị phát hiện.
6. The spies infiltrated the enemy's camp and gathered crucial intelligence.
- Các điệp viên đã xâm nhập vào trại địch và thu thập thông tin quan trọng.
Vietnamese translations:
1. Các điệp viên đã có thể thu thập thông tin quý giá về kế hoạch của địch.
2. Các điệp viên đã sử dụng trang phục ngụy trang để hòa mình vào đám đông mà không bị phát hiện.
3. Chính phủ nghi ngờ rằng có các điệp viên địch hoạt động trong hàng ngũ của họ.
4. Các điệp viên đã được đào tạo về nghệ thuật gián điệp và các hoạt động bí mật.
5. Các điệp viên đã truyền thông bằng thông điệp mã hóa để tránh bị phát hiện.
6. Các điệp viên đã xâm nhập vào trại địch và thu thập thông tin quan trọng.
An spies antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with spies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của spies