Some examples of word usage: spoofed
1. The email address was spoofed, so it appeared to be from a trusted source.
Địa chỉ email đã bị làm giả, vì vậy nó trông giống như từ một nguồn tin cậy.
2. The caller spoofed their phone number to trick the recipient into answering.
Người gọi đã làm giả số điện thoại của họ để lừa người nhận trả lời.
3. The website was spoofed to look like a legitimate banking site.
Trang web đã bị làm giả để trông giống như một trang web ngân hàng hợp lệ.
4. Hackers often use spoofed IP addresses to hide their location.
Hacker thường sử dụng địa chỉ IP bị làm giả để che giấu vị trí của họ.
5. The spoofed message contained malicious links that could infect the recipient's computer.
Tin nhắn bị làm giả chứa các liên kết độc hại có thể lây nhiễm vào máy tính của người nhận.
6. It's important to be cautious of spoofed websites that may steal your personal information.
Quan trọng phải cẩn thận với các trang web bị làm giả có thể đánh cắp thông tin cá nhân của bạn.