Some examples of word usage: sprint
1. I saw him sprinting to catch the bus before it drove away.
(Tôi thấy anh ta chạy nhanh để kịp bắt chiếc xe buýt trước khi nó chạy đi.)
2. The athlete won the race by sprinting across the finish line.
(Vận động viên đã giành chiến thắng trong cuộc đua khi chạy nhanh qua vạch kết thúc.)
3. She sprinted towards the ringing phone, hoping it was good news.
(Cô ấy chạy nhanh về phía chiếc điện thoại đang reo, hy vọng đó là tin tức tốt.)
4. The cheetah can sprint up to speeds of 70 miles per hour.
(Hoàng tử có thể chạy nhanh đến tốc độ 70 dặm mỗi giờ.)
5. The sprinter trained hard to improve his sprinting technique.
(Vận động viên chạy nhanh đã tập luyện chăm chỉ để cải thiện kỹ thuật chạy của mình.)
6. In a sprint, it's important to maintain proper form to maximize speed.
(Trong một cuộc đua chạy nhanh, việc duy trì tư thế đúng là quan trọng để tối đa hóa tốc độ.)