Some examples of word usage: spunk
1. She showed a lot of spunk when she stood up to the bully at school.
- Cô ấy đã thể hiện sự dũng cảm khi đứng lên chống lại kẻ bắt nạt ở trường.
2. I admire her spunk and determination to pursue her dreams.
- Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm và quyết tâm của cô ấy trong việc theo đuổi ước mơ của mình.
3. Despite facing many challenges, he never lost his spunk and always remained positive.
- Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, anh ấy không bao giờ mất đi sự dũng cảm và luôn duy trì tinh thần lạc quan.
4. The team captain's spunk inspired his teammates to give it their all in the game.
- Sự dũng cảm của đội trưởng đã truyền cảm hứng cho đồng đội của anh ấy để hết mình trong trận đấu.
5. She has a lot of spunk and isn't afraid to speak her mind.
- Cô ấy rất dũng cảm và không sợ nói ra suy nghĩ của mình.
6. The young entrepreneur's spunk and creativity led to the success of her business.
- Sự dũng cảm và sáng tạo của doanh nhân trẻ đã dẫn đến thành công của doanh nghiệp của cô ấy.