Some examples of word usage: stadia
1. The football match will be held at the stadion this Saturday.
(Trận đấu bóng đá sẽ diễn ra tại sân vận động vào thứ Bảy này.)
2. The stadion can hold up to 50,000 spectators.
(Sân vận động có thể chứa được tới 50.000 người xem.)
3. The stadion was built in 1998 for the World Cup.
(Sân vận động được xây dựng vào năm 1998 cho World Cup.)
4. The new stadion has state-of-the-art facilities for players and fans.
(Sân vận động mới có các thiết bị hiện đại cho cầu thủ và người hâm mộ.)
5. The stadion is located in the heart of the city, making it easily accessible.
(Sân vận động nằm ở trung tâm thành phố, dễ dàng tiếp cận.)
6. The stadion will host the championship game next month.
(Sân vận động sẽ tổ chức trận chung kết giải đấu vào tháng sau.)