Some examples of word usage: stagnation
1. The economy is experiencing stagnation due to a lack of consumer spending.
Kinh tế đang trải qua tình trạng đình trệ do thiếu chi tiêu của người tiêu dùng.
2. The company's growth has come to a standstill, leading to stagnation in profits.
Sự phát triển của công ty đã dừng lại, dẫn đến sự đình trệ trong lợi nhuận.
3. Without innovation, the industry will face stagnation and decline.
Nếu thiếu sáng tạo, ngành công nghiệp sẽ đối mặt với sự đình trệ và suy thoái.
4. The lack of new ideas has caused stagnation in the creative department.
Sự thiếu ý tưởng mới đã gây ra sự đình trệ trong bộ phận sáng tạo.
5. Stagnation in education can hinder the development of a country.
Sự đình trệ trong giáo dục có thể ngăn cản sự phát triển của một quốc gia.
6. The political system is showing signs of stagnation, with no new policies being implemented.
Hệ thống chính trị đang cho thấy dấu hiệu của sự đình trệ, với không có chính sách mới được thực hiện.