to raise the standard of solidarity: giương ngọn cờ đoàn kết
(thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...)
tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu
standard meter: mét tiêu chuẩn
trình độ, mức
to come up to the standard: đạt trình độ
standard of living: mức sống
chất lượng trung bình
work of an indifferent standard: công việc chất lượng xoàng
lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một)
bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ)
gold standard: bản vị vàng
chân, cột (đèn)
cây mọc đứng
Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
Some examples of word usage: standards
1. Our company prides itself on maintaining high standards of quality in all of our products.
- Công ty chúng tôi tự hào về việc duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong tất cả các sản phẩm của chúng tôi.
2. It's important to set realistic standards for yourself in order to avoid feeling overwhelmed.
- Quan trọng là thiết lập các tiêu chuẩn thực tế cho bản thân để tránh cảm thấy áp đảo.
3. The restaurant was known for its high standards of service and cleanliness.
- Nhà hàng nổi tiếng về dịch vụ và sự sạch sẽ theo các tiêu chuẩn cao.
4. The new hire was quick to adapt and meet the company's standards for performance.
- Người mới được tuyển dụng nhanh chóng thích nghi và đáp ứng các tiêu chuẩn về hiệu suất của công ty.
5. The school has strict academic standards that all students must meet in order to graduate.
- Trường có các tiêu chuẩn học vụ nghiêm ngặt mà tất cả học sinh phải đạt để tốt nghiệp.
6. It's important for parents to set high standards for their children in order to encourage them to reach their full potential.
- Quan trọng khi phụ huynh thiết lập các tiêu chuẩn cao cho con cái để khuyến khích họ đạt được tiềm năng đầy đủ của mình.
An standards antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with standards, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của standards