Some examples of word usage: standby
1. Please remain on standby until further instructions are given.
Hãy ở chế độ chờ đợi cho đến khi có thêm hướng dẫn.
2. The backup generator is on standby in case of a power outage.
Máy phát điện dự phòng đang ở chế độ chờ đợi trong trường hợp xảy ra cúp điện.
3. The flight has been delayed, so passengers are asked to standby at the gate.
Chuyến bay đã bị trễ, vì vậy hành khách được yêu cầu đứng chờ ở cổng.
4. The medical team is on standby in case of any emergencies during the event.
Đội y tế đang ở chế độ chờ đợi trong trường hợp xảy ra tình huống khẩn cấp trong sự kiện.
5. Can you put me on standby for the next available appointment?
Bạn có thể đặt tôi vào danh sách chờ cho cuộc hẹn tiếp theo không?
6. The soldiers were on standby, ready to be deployed at a moment's notice.
Những binh sĩ đang ở chế độ chờ đợi, sẵn sàng được triển khai ngay lập tức.