1. The actor's performance was truly a star turn that captivated the audience.
2. Her solo dance was the star turn of the evening, earning standing ovations.
3. The comedian's joke about politics was the star turn of the comedy show.
4. The singer's unexpected duet became the star turn of the concert.
5. The magician's final trick was the star turn that amazed everyone.
6. That dramatic monologue was the star turn in the play, earning rave reviews.
1. Phần trình diễn của diễn viên thực sự là một màn trình diễn nổi bật thu hút khán giả.
2. Điệu nhảy đơn của cô ấy là điểm nhấn của buổi tối, nhận được những tràng pháo tay đứng.
3. Trò đùa về chính trị của người hài hước là điểm nhấn của buổi biểu diễn hài.
4. Màn song ca bất ngờ của ca sĩ trở thành điểm nhấn của buổi hòa nhạc.
5. Mánh ảo thuật cuối cùng của ảo thuật gia là điểm nhấn khiến mọi người kinh ngạc.
6. Khúc độc thoại đầy cảm xúc đó là điểm nhấn của vở kịch, nhận được những lời khen ngợi rực rỡ.
Copyright: Proverb ©
Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off Adblock