1. The starling's iridescent feathers shimmered in the sunlight.
- Lông của chim sáo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
2. The murmuration of starlings filled the sky with a beautiful dance.
- Đàn chim sáo hòa mình tạo nên một vũ điệu đẹp trên bầu trời.
3. The starling's melodic song echoed through the forest.
- Tiếng hát du dương của chim sáo vang vọng trong rừng.
4. The starling's swift movements made it difficult to capture on camera.
- Sự di chuyển nhanh nhạy của chim sáo làm cho việc chụp ảnh trở nên khó khăn.
5. I watched in awe as the starling effortlessly soared through the sky.
- Tôi ngước nhìn với sự kinh ngạc khi chim sáo một cách dễ dàng bay lượn trên bầu trời.
6. The starling's distinctive black and white plumage stood out against the green foliage.
- Lớp lông đen trắng đặc trưng của chim sáo nổi bật giữa lá xanh tươi.
An starling antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with starling, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của starling