Some examples of word usage: starters
1. We ordered the garlic bread and calamari starters to share before our main course.
Chúng tôi đã đặt bánh mỳ tỏi và mực chiên để chia sẻ trước khi chính thức đến món chính của chúng tôi.
2. The restaurant offers a variety of delicious starters, from soups to salads.
Nhà hàng cung cấp nhiều loại món khai vị ngon, từ súp đến salad.
3. For starters, let's discuss the agenda for the meeting before diving into the details.
Đầu tiên, hãy thảo luận về chương trình cho cuộc họp trước khi đào sâu vào chi tiết.
4. The starters at this restaurant are always a hit with customers.
Món khai vị tại nhà hàng này luôn khiến khách hàng hài lòng.
5. She decided to skip the starters and go straight for the main course.
Cô ấy quyết định bỏ qua món khai vị và chuyển ngay sang món chính.
6. The restaurant offers a special deal where you can get two starters for the price of one.
Nhà hàng cung cấp một ưu đãi đặc biệt, bạn có thể nhận hai món khai vị với giá của một.