Some examples of word usage: stasis
1. The patient's condition has stabilized, and he is now in stasis.
Tình trạng của bệnh nhân đã ổn định và anh ấy hiện đang ở trong trạng thái tĩnh.
2. The political situation in the country has reached a state of stasis, with no progress being made.
Tình hình chính trị trong đất nước đã đạt đến trạng thái tĩnh lặng, không có sự tiến triển nào được thực hiện.
3. The economy has been in stasis for months, with no signs of improvement.
Nền kinh tế đã ở trong trạng thái tĩnh lặng trong nhiều tháng, không có dấu hiệu cải thiện nào.
4. The committee was in a state of stasis, unable to come to a decision on the issue.
Ủy ban đang ở trong trạng thái tĩnh lặng, không thể đưa ra quyết định về vấn đề.
5. The project has been in stasis due to a lack of funding.
Dự án đã ở trong trạng thái tĩnh vì thiếu vốn.
6. The team's performance has been in stasis since their star player got injured.
Hiệu suất của đội đã ở trong trạng thái tĩnh kể từ khi cầu thủ nổi bật của họ bị thương.