Nghĩa là gì: steamshipssteamship /'sti:mbout/ (steamship) /'sti:mʃip/
danh từ
tàu chạy bằng hơi nước
Some examples of word usage: steamships
1. The steamships crossed the ocean in record time.
(Tàu hơi vượt biển trong thời gian ngắn nhất.)
2. Steamships revolutionized transportation in the 19th century.
(Tàu hơi đã cách mạng hóa phương tiện giao thông trong thế kỷ 19.)
3. Many immigrants arrived in America on steamships.
(Rất nhiều người nhập cư đã đến Mỹ trên tàu hơi.)
4. The company invested in a fleet of steamships for international trade.
(Công ty đã đầu tư vào một đội tàu hơi cho thương mại quốc tế.)
5. Steamships were the primary mode of long-distance travel before airplanes.
(Tàu hơi là phương tiện chính cho việc du lịch xa trước khi có máy bay.)
6. The steamships were equipped with powerful engines for faster travel.
(Các tàu hơi được trang bị động cơ mạnh mẽ để đi nhanh hơn.)
Translation into Vietnamese:
1. Các tàu hơi đã vượt biển trong thời gian ngắn nhất.
2. Tàu hơi đã cách mạng hóa phương tiện giao thông trong thế kỷ 19.
3. Rất nhiều người nhập cư đã đến Mỹ trên tàu hơi.
4. Công ty đã đầu tư vào một đội tàu hơi cho thương mại quốc tế.
5. Tàu hơi là phương tiện chính cho việc du lịch xa trước khi có máy bay.
6. Các tàu hơi được trang bị động cơ mạnh mẽ để đi nhanh hơn.
An steamships antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with steamships, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của steamships