Some examples of word usage: steersman
1. The steersman carefully navigated the ship through the treacherous waters.
(Thuyền trưởng cẩn thận điều hướng con tàu qua những vùng nước nguy hiểm.)
2. The experienced steersman quickly adjusted the course of the boat to avoid the rocks.
(Thuyền trưởng giàu kinh nghiệm nhanh chóng điều chỉnh hướng của con thuyền để tránh đá.)
3. The steersman used his skill to guide the ship safely into the harbor.
(Thuyền trưởng sử dụng kỹ năng của mình để dẫn con tàu an toàn vào cảng.)
4. Without a competent steersman, the ship would have surely crashed into the reef.
(Nếu không có một thuyền trưởng có năng lực, con tàu nhất định sẽ đâm vào rạn san hô.)
5. The steersman was praised for his quick thinking in steering the ship away from the storm.
(Thuyền trưởng được khen ngợi vì suy nghĩ nhanh nhạy trong việc điều hướng con tàu ra khỏi cơn bão.)
6. The steersman's steady hand kept the boat on course during the turbulent weather.
(Bàn tay vững chãi của thuyền trưởng giữ cho con thuyền trên đúng hướng trong thời tiết hỗn loạn.)