from stem to stern: từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối
bộ phận lên dây (đồng hồ)
ngoại động từ
tước cọng (lá thuốc lá)
làm cuống cho (hoa giả...)
nội động từ
(+ in) phát sinh, bắt nguồn
(+ from) xuất phát từ
ngoại động từ
đắp đập ngăn (một dòng sông)
ngăn cản, ngăn trở, chặn
đi ngược (dòng nước)
đánh lui, đẩy lui
Some examples of word usage: stem
1. The stem of the flower was long and slender.
(Cành hoa dài và mảnh mai.)
2. She used scissors to trim the stems of the roses.
(Cô ấy đã sử dụng kéo để cắt tỉa cành hoa hồng.)
3. The stem of the tree was strong and sturdy.
(Cành cây mạnh mẽ và chắc chắn.)
4. Scientists are studying the stem cells in hopes of finding new medical treatments.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu tế bào gốc với hy vọng tìm ra các phương pháp điều trị y tế mới.)
5. She tried to stem the flow of tears by wiping her eyes.
(Cô ấy đã cố gắng ngăn chảy nước mắt bằng cách lau mắt.)
6. The new regulations aim to stem the spread of the virus.
(Các quy định mới nhằm ngăn chặn sự lây lan của virus.)
An stem antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stem, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stem