1. The stenotypist transcribed the meeting minutes with incredible speed and accuracy.
Người gõ máy stenotypist đã ghi chép biên bản cuộc họp với tốc độ và độ chính xác đáng kinh ngạc.
2. The stenotypist was able to transcribe the doctor's notes quickly and efficiently.
Người gõ máy stenotypist đã có thể ghi chép nhanh chóng và hiệu quả các ghi chú của bác sĩ.
3. The company hired a stenotypist to transcribe important phone calls and meetings.
Công ty đã thuê một người gõ máy stenotypist để ghi chép các cuộc gọi và cuộc họp quan trọng.
4. The stenotypist used shorthand to transcribe the speech at the conference.
Người gõ máy stenotypist đã sử dụng phương pháp viết tắt để ghi chép bài phát biểu tại hội nghị.
5. The stenotypist was able to transcribe the legal documents accurately.
Người gõ máy stenotypist đã có thể ghi chép các tài liệu pháp lý một cách chính xác.
6. The stenotypist's job requires a high level of concentration and attention to detail.
Công việc của người gõ máy stenotypist đòi hỏi sự tập trung cao và chú ý đến chi tiết.
An stenotypist antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stenotypist, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stenotypist