Some examples of word usage: stepfather
1. My stepfather is a kind and caring man who has always treated me like his own child.
-> Bố dượng của tôi là một người đàn ông tốt bụng và chu đáo, luôn đối xử với tôi như con riêng của mình.
2. My mom remarried when I was young, so I have a stepfather who has been a great influence in my life.
-> Mẹ tôi tái hôn khi tôi còn nhỏ, vì vậy tôi có một bố dượng đã ảnh hưởng lớn đến cuộc đời của tôi.
3. My stepfather and I enjoy fishing together on the weekends.
-> Bố dượng và tôi thích câu cá cùng nhau vào cuối tuần.
4. I have a close relationship with my stepfather, and I consider him to be a second father to me.
-> Tôi có một mối quan hệ gần gũi với bố dượng, và tôi coi ông như một người cha thứ hai của mình.
5. My stepfather always supports me in my decisions and encourages me to pursue my dreams.
-> Bố dượng luôn ủng hộ tôi trong các quyết định và khuyến khích tôi theo đuổi ước mơ của mình.
6. Even though he is not my biological father, my stepfather has always been there for me when I needed him.
-> Mặc dù ông không phải là cha ruột của tôi, bố dượng luôn ở bên tôi khi tôi cần.