Some examples of word usage: sterilizations
1. The hospital performed sterilizations on all of the surgical instruments before each procedure.
Bệnh viện đã tiến hành sự trùng hợp cho tất cả các dụng cụ phẫu thuật trước mỗi ca phẫu thuật.
2. In some countries, sterilizations are used as a form of birth control.
Ở một số quốc gia, sự trùng hợp được sử dụng như một hình thức kiểm soát sinh sản.
3. The veterinarian recommended sterilization for the new puppy to prevent unwanted litters.
Bác sĩ thú y khuyến nghị trùng hợp cho chú chó con mới để ngăn chặn việc sinh sản không mong muốn.
4. The process of sterilization ensures that all bacteria and germs are killed.
Quá trình trùng hợp đảm bảo rằng tất cả vi khuẩn và vi rút được tiêu diệt.
5. Some people choose to undergo sterilization as a permanent form of contraception.
Một số người chọn phẫu thuật trùng hợp như một hình thức tránh thai vĩnh viễn.
6. The sterilization of medical equipment is crucial to prevent the spread of infections in hospitals.
Sự trùng hợp của thiết bị y tế rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng trong bệnh viện.