Nghĩa là gì: stimulatingstimulating /'stimjuleitiɳ/
tính từ
kích thích, khuyến khích
Some examples of word usage: stimulating
1. Reading a stimulating book can help improve your critical thinking skills.
Đọc một cuốn sách kích thích có thể giúp cải thiện kỹ năng tư duy của bạn.
2. The stimulating conversation at the conference left everyone feeling energized.
Cuộc trò chuyện kích thích tại hội nghị khiến mọi người cảm thấy hứng khởi.
3. Watching a stimulating documentary can be a great way to learn about new topics.
Xem một bộ phim tài liệu kích thích có thể là cách tuyệt vời để tìm hiểu về các chủ đề mới.
4. Engaging in stimulating debates can help broaden your perspective on different issues.
Tham gia vào các cuộc tranh luận kích thích có thể giúp mở rộng quan điểm của bạn về các vấn đề khác nhau.
5. A stimulating work environment can motivate employees to perform at their best.
Môi trường làm việc kích thích có thể thúc đẩy nhân viên làm việc tốt nhất của mình.
6. Exercising regularly is important for maintaining a stimulating lifestyle.
Tập thể dục đều đặn là quan trọng để duy trì một lối sống kích thích.
An stimulating antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stimulating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stimulating