Some examples of word usage: stirrup
1. The cowboy adjusted his stirrups before mounting his horse.
- Người đàn ông điều chỉnh dây đai cố định trước khi cưỡi ngựa của mình.
2. The rider lost his stirrup and struggled to stay balanced on the horse.
- Người cưỡi ngựa mất dây đai cố định và gặp khó khăn khi giữ thăng bằng trên ngựa.
3. She felt the cold metal of the stirrup against her boot as she prepared to ride.
- Cô cảm thấy sự lạnh lẽo của kim loại trong dây đai cố định chạm vào ủng của mình khi cô chuẩn bị đi.
4. The stirrups were too short for the tall rider, causing discomfort during the ride.
- Dây đai cố định quá ngắn đối với người cưỡi ngựa cao, gây ra sự bất tiện trong quá trình đi.
5. The instructor taught the beginner rider how to properly place their feet in the stirrups.
- Hướng dẫn viên dạy người cưỡi ngựa mới học cách đặt chân đúng cách trong dây đai cố định.
6. The leather stirrups creaked as the horse galloped across the field.
- Dây đai cố định bằng da kêu rên khi con ngựa lao qua cánh đồng.