1. She spent hours perfecting her stitchery on the quilt.
(Cô ấy đã dành nhiều giờ để hoàn thiện các đường may trên tấm rèm.)
2. The stitchery on the dress was intricate and beautiful.
(Đường may trên chiếc váy rất tinh xảo và đẹp.)
3. I love learning new stitchery techniques to use in my embroidery projects.
(Tôi thích học các kỹ thuật may mới để sử dụng trong các dự án thêu của mình.)
4. She was known for her exquisite stitchery work in the community.
(Cô ấy nổi tiếng với công việc may tinh xảo của mình trong cộng đồng.)
5. The stitchery on the pillow added a personal touch to the room decor.
(Đường may trên chiếc gối thêm một chút cá nhân vào trang trí phòng.)
6. The stitchery on the tablecloth was done with precision and care.
(Đường may trên tấm khăn trải bàn được thực hiện với sự chính xác và cẩn thận.)
An stitchery antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stitchery, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stitchery