1. We had two stopovers on our flight from New York to Tokyo.
Chúng tôi có hai điểm dừng chân trên chuyến bay từ New York đến Tokyo.
2. The airline offers free accommodation for passengers with long stopovers.
Hãng hàng không cung cấp chỗ ở miễn phí cho hành khách có thời gian dừng chân lâu.
3. We decided to explore the city during our 12-hour stopover in London.
Chúng tôi quyết định khám phá thành phố trong thời gian dừng chân 12 giờ tại London.
4. The airport was crowded with passengers waiting for their connecting flights and stopovers.
Sân bay đông đúc với hành khách đang chờ chuyến bay kết nối và dừng chân.
5. I always try to find the shortest stopovers when booking my flights.
Tôi luôn cố gắng tìm các điểm dừng chân ngắn nhất khi đặt vé máy bay của mình.
6. The airline announced a new route with fewer stopovers for faster travel times.
Hãng hàng không thông báo một tuyến đường mới với ít điểm dừng chân hơn để giảm thời gian di chuyển.
An stopovers antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stopovers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stopovers