Some examples of word usage: storage cell
1. The solar panel system includes a storage cell to store excess energy for use during cloudy days.
Hệ thống tấm pin năng lượng mặt trời bao gồm một ô tô lưu trữ để lưu trữ năng lượng dư thừa để sử dụng trong những ngày mây mù.
2. The storage cell in my phone is almost full, so I need to delete some old photos and apps.
Ô tô lưu trữ trong điện thoại của tôi gần như đầy, nên tôi cần xóa một số hình ảnh và ứng dụng cũ.
3. The electric car uses a large storage cell to power the vehicle for long distances.
Xe điện sử dụng một ô tô lưu trữ lớn để cung cấp năng lượng cho xe đi được xa.
4. The scientist is researching new ways to improve the efficiency of storage cells in renewable energy systems.
Nhà khoa học đang nghiên cứu các cách mới để cải thiện hiệu suất của ô tô lưu trữ trong hệ thống năng lượng tái tạo.
5. The emergency backup generator is equipped with a high-capacity storage cell to provide power during blackouts.
Máy phát dự phòng được trang bị một ô tô lưu trữ có dung lượng cao để cung cấp năng lượng trong trường hợp mất điện.
6. The data center uses multiple storage cells to store and manage large amounts of information.
Trung tâm dữ liệu sử dụng nhiều ô tô lưu trữ để lưu trữ và quản lý lượng thông tin lớn.